Tên – Mã SP | Giá bán |
PHỤ TÙNG XE | |
94107 buggy carbody – body | 278 |
17794 94118 carshell – body | 339 |
10704 94107 buggy carbody – body | 292 |
12892 94128 carshell – body | 339 |
86295 94083E9 Carshell – body | 339 |
94888E9 carshell – body | 419 |
12340 1/10 Car body – body | 324 |
81342 1/8 BUGGY CAR BODY(94081) – body | 269 |
bg1508 empennage – cánh gió | 77 |
bg1508 SHELL – body | 164 |
10110-4 94211 CARSHELL – body | 285 |
motor gear for L979/L222 – nhông motor | 68 |
94063 60049 43T gear – nhông | 249 |
94063 61013 14T motor gear – nhông motor | 95 |
94063 60004N Front Upper Suspension Arm – arm trước trên | 170 |
94063 60005N Front Lower Suspension Arm – arm trước dưới | 139 |
94063 60006N Rear Lower Suspension Arm – arm sau dưới | 139 |
80101 Glow Plug Igniter – bugi máy 18 | 188 |
3378-P001 Front bumber for 1/10 (6578) – cản trước | 74 |
3338-P003 Front bumber for 1/10 Truggy (6538) – cản trước | 149 |
3338-P001 Front Arm set for 1/10 truggy (6538) – arm trước | 157 |
3358-P003 Front bumber for 1/8 – cản trước | 45 |
3358-P001 Front Arm set for 1/8 buggy (3358) -arm trước | 267 |
86004 1/16 Front Lower Suspension Arms – arm dưới trước | 77 |
86005 1/16 Rear Lower Suspension Arms – arm dưới sau | 77 |
86010 Front Upper Suspension Arms – arm dưới trước | 77 |
86011 Rear Upper Suspenison Arms – arm dưới sau | 108 |
06011 94107 Front Lower Suspension Arm – arm dưới trước | 83 |
06012 94107 Rear Lower Suspension Arm – arm dưới sau | 83 |
02013 Rear Hub Carrier(L/R) – hub sau | 90 |
02015 Front Hub Carrier(L/R) – hub trước | 90 |
02016 Universal Joint Cup B/Set Screws – láp giữa | 90 |
02024 94107 Diff.Gear Complete – visai | 218 |
02033 Wheel Axle/ drive cup set of 94107 4pcs – trục bánh | 224 |
02130(102012) 94107 Alum.rear Upright(L/R) – hub sau | 197 |
81002 1/8 Rear Shock Absorbers 2P – phuộc | 344 |
81064 Front Upper Arms – arm trước trên | 218 |
81068 Rear Upper Arms – arm sau trên | 218 |
81609(081018) Alum.front Upper Adjustable Arms 2P – arm trước trên | 218 |
81610(081012) alum.Rear Hub Carrier(L/R) – hub sau | 180 |
81019 94081 Main Gear(46T) – nhông chính | 276 |
81025 94081 Drive Pinions 2P – nhông phụ | 234 |
81026 94081 Driven Crown Gear – nhông mặt trời | 276 |
81039 94081 Metal Clutch Bell (14T) – nhông 14t | 276 |
60045 94063 Front/Rear Differential Gear Set – vi sai | 292 |
60065 94063 Differential Gear Set – visai | 292 |
đề đập nova | 1,300 |
11176 94107PRO/94170PRO Motor Gear(26T) – motor 26t | 149 |
02024 94107 Diff.Gear Complete – visai | 222 |
02130(102012) 94107 Alum.rear Upright(L/R) – hub sau | 201 |
102211 94103 Alum.Steering Hub(L/R) – hub lái | 222 |
102212 94103 Alum.rear Upright(L/R) – hub sau | 206 |
102219 94103 Alum.front Lower Sus.Arm 2P – arm trước dưới | 201 |
102221 94103 Alum.rear Lower Sus.Arm 2P – arm sau dưới | 174 |
06066B(166011) 94166 Alum.Steering Hub(L/R) – hub lái | 281 |
06067B(166012) 94166 Alum.Rear Upright(L/R) – hub sau | 281 |
60065 94063 Differential Gear Set – visai | 296 |
02130(102012) Alum.rear Upright(L/R) – hub sau | 206 |
107001 carbon chassis – sườn carbon | 1,014 |
bugi thái 9 5 | 171 |
A580020-Y Rear Lower Suspension Arm Yellow – arm sau dưới | 192 |
A580027-Y Universal Drive Joint – láp giữa | 95 |
A580021-Y Front Shock Tower – bướm trước | 192 |
A580022-Y Rear Shock Tower – bướm sau | 192 |
A580003-Y Alum.Steering Servo Saver Complete – bộ gá tay lái | 213 |
A580019-Y Front Lower Suspension Arm – arm trước dưới | 192 |
A580029S Metal Diff.Main Gear – nhông visai | 189 |
A58037S Wheel Axle -trục bánh | 61 |
A580039Y Front/rear &Servo Link – link servo | 144 |
A580040Y 12x8mm Alloy Wheel Hex Mount & Pin – lục giác 12 | 77 |
D10017 18T pinion gear – nhông 18t | 61 |
D10018 19T pinion gear – nhông motor 19t | 61 |
D10020 22T pinion gear – nhông motor 22 | 61 |
D10021 23T pinion gear – nhông 23 | 61 |
D10033 Aluminum alloy ball head tie rod ends Titanium – đầu link |
61 |
D10044 Aluminum alloy ball head tie rod ends Titanium – đầu tay link |
61 |
D10040 Aluminum alloy ball head tie rod ends Silver – đầu tay lnk |
61 |
D10084 Aluminium Servo Linkages 69-80MM Silver – link servo |
153 |
D10205 29T pinion gear – nhông 29t | 70 |
N10013 15-18 engine pull starter – cụm đề dây giựt |
231 |
N10026 Motor heatsink with cooling fan – tản nhiệt motor quạt |
144 |
N10100 Motor heatsink with cooling fan yellow – tản nhiệt motor quạt |
162 |
N10127 Drift car ball differential set blue – cùm visai drift |
316 |
102257 Alum.Steering Servo Saver Complete – tay lái servo | 200 |
02003T 61mm dogbone – láp rời | 79 |
286611 Steering Hubs(Left&Right)(Al.) 2P -hub lái | 282 |
286618 Front Upper Suspension Arms(Al.) 2P -arm trước trên 1/16 | 246 |
286619 Front Lower Suspension Arms(Al.) 2P -arm trước dưới 1/16 | 282 |
286620 Rear Upper Suspension Arms(Al.) 2P -arm sau trên 1/16 | 204 |
286621 Rear Lower Suspension Arms(Al.) 2P -arm sau dưới 1/16 | 273 |
286612 Rear Uprights(Al.) 2P -hub sau 1/16 | 246 |
286632 Front/rear Lower Suspension Arm Holders(Al.) 2P chặn arm 1/16 | 177 |
86009 Front Steering Links – link lái | 68 |
286640 Steering Joint Lever(Al.) – tay lái | 119 |
18250 Spur Gear(50T) -nhông lớn | 167 |
18220 Motor Gear(20T) -nhông motor | 119 |
A959-B-19 2 1 gear” – nhông | 68 |
A959-B-15 27T gear – nhông | 94 |
108004 Alum.Shock Absorber 2P – phuộc | 179 |
bg1508 MULTIFUN CTIONAL screwdriver | 218 |
286004 Shock Absorbers (Al.) 2P – phuộc 1/16 | 204 |
06022 86mm dogbone – láp rời | 58 |
T10028 cross wrench smaller – vặn ốc | 36 |
11164 94107/94170 Diff.Main Gear (64T) – nhông vi sai | 90 |
11153 94107 Motor Gear (23T) nhông motor | 50 |
11184 94107 Diff.Main Gear (64T) – nhông lớn | 293 |
gear for L979/L222 – nhông | 56 |
18013 “Bumper Assembly 18858 and 18859” – cản trước 1/18 | 112 |
81023 CVD & dogbone set 2p of 94081 (or 1/8 buggy or 94063) – láp liền | 344 |
18-21 engine pull starter string part replacement – dây đề d=giựt | 25 |
led cover for x5sc | 31 |
jxd 509g prop guard | 106 |
jxd 509g Landing legs. | 74 |
86033 Differential Gear Complete – visai | 176 |
04003 Centre Drive Joint – láp giữa | 152 |
102210 Alum.Front Hub Carrier(L/R) – hub trước C | 179 |
108822 Alum.Shock Tower- bướm trước | 284 |
106617 Alum.Steering Linkage 2P – hub lái | 139 |
102004 Alum.Shock Absorber 2P – phuộc | 151 |
108821 Alum.Rear Lower Arm 2P – arm sau dưới | 164 |
80129T Cross Wrench – cờ lê chữ thập | 112 |
80216 Kit Complete-1 One Standard screwdriver – bộ tool 6 cây | 463 |
A58038S Motor gear – nhông motor | 90 |
D10029 1/10 1/16 1/18 Body Clips – ghim gài body |
31 |
08060T 77mm dogbone – láp rời | 79 |
02016 Universal Joint Cup B – cúp láp giữa | 79 |
T10069 12mmWheel driver Hex Titanium – hex 12 | 74 |
T10106 1/10 Air Filter blue – bô air | 45 |
80142 Starter Set-PART(For1:5th ) with CE Charger – bộ tool xăng | 297 |
106621 Alum.Rear Lower Suspension Arm 2P -arm sau dưới | 151 |
106619 Alum.Front Lower Suspension Arm 2P -arm trước dưới | 151 |
106617 Alum.Steering Linkage 2P -link lái | 126 |
102217 Alum.Link 2P(ON ORAD CAR) -link onroad | 106 |
06016 Steering Link/Front/Rear Upper Link – linnk arm trên | 50 |
08042 Front /Rear Link -link arm trên | 76 |
82832 Body Clips 1.07mm – bộ ghim body | 31 |
02012 Steering Servo Link/Front&Rear Upper Link – link lái servo | 43 |
106621 rear lower arm for buggy Alum.Rear Lower Suspension Arm 2P | 151 |
106619 front lower arm for buggy,Alum.Front Lower Suspension Arm 2P | 151 |
A959-02 swing arm – arm | 59 |
A959-03 pull rod – | 92 |
A959-05 C cup base – hub C | 59 |
A959-07 transmission shaft 5.3*50.8 – láp | 72 |
A959-B-21 9*19 differential cup – visai | 72 |
A959-B-18 5*138.85 central transmission axle -láp giữa | 67 |
A959-B-27 differential mechanism – visai | 164 |
A959-B-22 back shock absorber – phuộc | 122 |
86062 Front/Rear DogBones – láp | 45 |
bg1508 steering hubs – hub lái | 49 |
70117-3 Glow Plug NO.3:Hot – bugi | 122 |
106015 Universal Dogbone 2P -láp | 133 |
108015 Universal Dogbone 2P -láp | 103 |
102015 Universal Dogbone 2P -láp | 103 |
286015 Universal Shaft -láp | 164 |
06061 Dogbone 84mm -láp | 58 |
08059 Dogbone(F/R)89.5mm -láp | 58 |
02030 Drive Gear -nhông khế | 45 |
86032 Drive Gear(11T) -nhông khế | 58 |
bg1508 BACK WHEEL SEAT hubs – hubs sau | 49 |
bg1508 C SEAT hubs – hub C | 49 |
3378-P008 Front Lower Arm (same for 6578,6588 and 3378) – HBX arm trước | 149 |
18003 “Suspension Arms 18857,18858 and 18859” – HBX arm 1/18 | 186 |
60093 Wheel Axle drive cup set of 94063 – cúp bánh 1/8 | 86 |
A979 Car Ball differential set – visai | 191 |
A979 Reduction bevel gear set – bộ nhông | 108 |
781 782 bullet 1/8/2016 | 11 |
SERVO LÁI | |
MG996 R Servo | 210 |
A580035 17G servo | 179 |
4309M SERVO | 317 |
N10031 15KG servo | 351 |
N10036 9KG servo | 338 |
N10033 6KG servo | 228 |
0 ₫
Related products
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
ESC & MOTOR BRUSHLESS ( KHÔNG CHỔI THAN )
ESC & MOTOR BRUSHLESS ( KHÔNG CHỔI THAN )
Motor mini 2445 Sensorless Brushless Waterproof 3600kv/4600kv/5400kv cho xe 1/16 1/18 cốt 2.13 mm
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
PHỤ TÙNG XE TỈ LỆ 1/12
Phụ tùng linh kiện xe đua Wltoys 12428 FY03 Eagle 3 các loại tỉ lệ 1/12 08 09 2017
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
ESC & MOTOR BRUSHLESS ( KHÔNG CHỔI THAN )
Motor mini 2838 3600kv 4500kv Sensorless Brushless Waterproof cốt 3mm và ESC Waterproof 35A
PHỤ TÙNG XE TỈ LỆ 1/10
ĐỀ CHỌT KHỞI ĐỘNG XE NITRO – HSP ELECTRIC STARTER – COMBO KÈM PIN VÀ SẠC
ESC & MOTOR BRUSHLESS ( KHÔNG CHỔI THAN )
Nhông & motor & esc & servo nâng cấp cho Wltoy 1/18 1/12 subotech Fy 03 Giá trên từng hình.
PHỤ TÙNG XE TỈ LỆ 1/12
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS
LINH KIỆN XE ĐUA - RC CAR PARTS